Thị trường khan hiếm sim 11 số
Sau khi các nhà mạng ra thông báo về việc chuyển đổi từ sim 11 số thành sim 10 số, thị trường sim 11 số trở nên sôi động hơn. Việc săn mua sim số đẹp đã khó giờ lại càng khó hơn để mua được sim số đẹp 11 số.
Xem thêm:
Chuyển đổi sim 11 số thành 10 số, sim số đẹp 11 số khan hiếm
>>> Mời bạn tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Vinaphone:
Liên hệ mua sim: 0989 575.575 - 0932 33.8888
0949.08.4444 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.44 | Giá: | 5,000,000 |
0949.28.5678 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.49 | Giá: | 5,000,000 |
0949.43.53.63 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.50 | Giá: | 5,000,000 |
0949.79.80.81 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.51 | Giá: | 5,000,000 |
0949.79.8998 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.52 | Giá: | 5,000,000 |
0949.88.44.88 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.53 | Giá: | 5,000,000 |
0949.88.44.88 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.70 | Giá: | 5,000,000 |
09 1890 1975 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 091.12345.71 | Giá: | 5,000,000 |
0888 833988 | Giá: | 9,999,000 | < - > | 091.12345.72 | Giá: | 5,000,000 |
0911.05.39.79 | Giá: | 9,999,000 | < - > | 091.12345.73 | Giá: | 5,000,000 |
0949.789.000 | Giá: | 9,999,000 | < - > | 091.12345.74 | Giá: | 5,000,000 |
0888 587779 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.12345.75 | Giá: | 5,000,000 |
0888 923979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.15.5.1992 | Giá: | 5,000,000 |
0888.08.09.98 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.1986.078 | Giá: | 5,000,000 |
0888.08.09.98 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.1998.689 | Giá: | 5,000,000 |
0888.08.86.08 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.1999.286 | Giá: | 5,000,000 |
0888.08.86.08 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.333.28.29 | Giá: | 5,000,000 |
0888.09.09.98 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.333.28.38 | Giá: | 5,000,000 |
0888.09.09.98 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.333.2866 | Giá: | 5,000,000 |
0888.13.8688 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.335.39.86 | Giá: | 5,000,000 |
0888.16.36.86 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.44444.83 | Giá: | 5,000,000 |
0888.16.3979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.5678.268 | Giá: | 5,000,000 |
0888.23.3979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.626.79.68 | Giá: | 5,000,000 |
0888.35.3979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.636.79.68 | Giá: | 5,000,000 |
0888.595.868 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.737.7878 | Giá: | 5,000,000 |
0888.63.3979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.858.36.36 | Giá: | 5,000,000 |
0888.91.3979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 091.9999.466 | Giá: | 5,000,000 |
09.19.29.5995 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 082009 | Giá: | 5,000,000 |
09.44.22.1999 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 107770 | Giá: | 5,000,000 |
09.44.22.44.33 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 109199 | Giá: | 5,000,000 |
09.44.22.44.55 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 110114 | Giá: | 5,000,000 |
09.44.22.44.77 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 110115 | Giá: | 5,000,000 |
091.77.88.222 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 110116 | Giá: | 5,000,000 |
0911 111221 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 111676 | Giá: | 5,000,000 |
0911 111655 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 111791 | Giá: | 5,000,000 |
0911 919989 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 111826 | Giá: | 5,000,000 |
0911 922789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 111835 | Giá: | 5,000,000 |
0911 939789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 112679 | Giá: | 5,000,000 |
0911 959789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 115699 | Giá: | 5,000,000 |
0911 969789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 116600 | Giá: | 5,000,000 |
0911 978789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 118379 | Giá: | 5,000,000 |
0911 992789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 175557 | Giá: | 5,000,000 |
0911 993789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 262226 | Giá: | 5,000,000 |
0911 995789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 299989 | Giá: | 5,000,000 |
0911 998789 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 379866 | Giá: | 5,000,000 |
0911.89.1368 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 379886 | Giá: | 5,000,000 |
0912 669686 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 391169 | Giá: | 5,000,000 |
0912.44.2468 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 467899 | Giá: | 5,000,000 |
0916 193456 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 555544 | Giá: | 5,000,000 |
0916 368379 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 595688 | Giá: | 5,000,000 |
0916.44.00.55 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 636838 | Giá: | 5,000,000 |
0917 409888 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 636968 | Giá: | 5,000,000 |
0919 366555 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 638368 | Giá: | 5,000,000 |
0919 366555 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 666226 | Giá: | 5,000,000 |
0919 861985 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 668228 | Giá: | 5,000,000 |
0919.22.25.25 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 696269 | Giá: | 5,000,000 |
0943 385385 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 696678 | Giá: | 5,000,000 |
0943 588599 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 786686 | Giá: | 5,000,000 |
0943 588599 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 786978 | Giá: | 5,000,000 |
0944 442014 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 791994 | Giá: | 5,000,000 |
0946.13.7979 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 855588 | Giá: | 5,000,000 |
0947 660660 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0911 866696 | Giá: | 5,000,000 |
0888 681686 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 878678 | Giá: | 5,000,000 |
0888 886998 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 896669 | Giá: | 5,000,000 |
0888 989689 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 898869 | Giá: | 5,000,000 |
0888.1999.69 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 968979 | Giá: | 5,000,000 |
0888.89.6686 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 971789 | Giá: | 5,000,000 |
0888.96.39.79 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 972789 | Giá: | 5,000,000 |
0888.98.99.68 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 973789 | Giá: | 5,000,000 |
08888 5.9998 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 975789 | Giá: | 5,000,000 |
08888 56669 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 986996 | Giá: | 5,000,000 |
08888.1.1968 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911 990996 | Giá: | 5,000,000 |
088888.96.86 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.01.1981 | Giá: | 5,000,000 |
088889.68.79 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.01.1985 | Giá: | 5,000,000 |
09.16.15.88.66 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.01.2010 | Giá: | 5,000,000 |
091.222.2002 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.01.2011 | Giá: | 5,000,000 |
0911 286386 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.01.2015 | Giá: | 5,000,000 |
0911 911983 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.02.1982 | Giá: | 5,000,000 |
0911 931993 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.02.2008 | Giá: | 5,000,000 |
0911 951995 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.02.2016 | Giá: | 5,000,000 |
0911 971997 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.02.2017 | Giá: | 5,000,000 |
0911 991983 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.02.2018 | Giá: | 5,000,000 |
0911.86.2345 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.1981 | Giá: | 5,000,000 |
0912.510.510 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.1984 | Giá: | 5,000,000 |
0915 559090 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.2004 | Giá: | 5,000,000 |
0915.28.2345 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.2010 | Giá: | 5,000,000 |
0916.34.0000 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.2018 | Giá: | 5,000,000 |
0919.26.1368 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.03.2019 | Giá: | 5,000,000 |
0945 696996 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.04.2008 | Giá: | 5,000,000 |
0946 388399 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.04.2009 | Giá: | 5,000,000 |
0948 117788 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.04.2016 | Giá: | 5,000,000 |
0948 181881 | Giá: | 9,800,000 | < - > | 0911.04.2017 | Giá: | 5,000,000 |
0888 681994 | Giá: | 9,786,000 | < - > | 0911.04.2019 | Giá: | 5,000,000 |
0888 912912 | Giá: | 9,750,000 | < - > | 0911.05.1988 | Giá: | 5,000,000 |
0941 196196 | Giá: | 9,750,000 | < - > | 0911.05.2000 | Giá: | 5,000,000 |
0946.05.8668 | Giá: | 9,656,000 | < - > | 0911.05.96.96 | Giá: | 5,000,000 |
0888 016668 | Giá: | 9,600,000 | < - > | 0911.08.2014 | Giá: | 5,000,000 |
0888 600668 | Giá: | 9,600,000 | < - > | 0911.088898. | Giá: | 5,000,000 |
0888 789686 | Giá: | 9,600,000 | < - > | 0911.09.1980 | Giá: | 5,000,000 |
0888 817779 | Giá: | 9,600,000 | < - > | 0911.09.1981 | Giá: | 5,000,000 |
>>> Tham khảo hướng dẫn chọn sim Vinaphone số đẹp giá rẻ.
Hướng dẫn chọn mua sim Vinaphone số đẹp giá rẻ.
Theo Cục Viễn thông sau khi việc đổi mã vùng điện thoại cố định kết thúc vào ngày 31/8 thì quá trình chuyển đổi số điện thoại di động sẽ bắt đầu.
Trước đây người ta thường không yêu thích sim 11 số vì cho rằng sim 11 số khó nhớ hơn sim 10 số, do đó giá cả của sim 11 số cũng có vẻ khiêm tốn hơn so với 10 số. Trên thị trường sim 11 số trở nên khan hiếm và gây sốt trong thời gian qua. Các đại lý giữ hàng để chờ ngày chuyển đổi, do đó số lượng sim 11 số không đáp ứng được hết nhu cầu của khách hàng. Giá cả tăng lên mạnh mẽ.
Theo các đại lý sim thẻ hiện tại sim 11 số có độ hot không hề kém cạnh sim 10 số. Nhiều người bắt đầu săn lùng sim số đẹp 11 số nhưng không phải ai cũng tìm được theo đúng ý muốn. Nhận thấy điều đó, đại lý sim chúng tôi đã đưa ra thị trường hàng loạt các sim số đẹp 11 số với giá cả phải chăng nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Để lựa chọn sim số đẹp dễ nhớ 11 số chúng ta nên tham khảo qua một số kiểu sim đang được ưa chuộng trên thị trường:
+ Sim tứ quý : trong các dòng sim đẹp thì sim tứ quý được ưa chuộng nhất, đây là dòng sim có đuôi là 4 chữ số giống nhau tạo nên cặp tứ quý. Nếu bạn muốn dùng sim tứ quý thay vì 10 số thì sim 11 số cũng là một sự lựa chọn không tồi vì giá rẻ hơn rất nhiều.
+ Sim năm sinh : đây là dòng sim có đuôi là năm sinh của bạn như sim 016*1998, 012*1997 … hoặc đuôi 6 chữ số cuối là ngày tháng năm sinh của bạn. Ví dụ như bạn sinh vào ngày 12 tháng 5 năm 1995 thì đuôi sim năm sinh của bạn sẽ là 016*120595, 012*120595 hoặc 018*120595.
+ Sim gánh đảo : là dòng sim có đuôi là những cặp số gánh đảo như 01*abba hay 01*bccb. Gía trị của chiếc sim gánh đảo phụ thuộc vào dãy số abba rất nhiều, nếu a b là 6, 8 hoặc 9 ghép lại tạo thành 6886, 8998 … thì đây là dòng sim đắt tiền. Còn với những số còn lại ghép thành abba thì dòng sim này giá khá bình dân so với những dòng tứ quý hay phát lộc.
+ Sim số lặp : kiểu sim này khá giống với sim gánh đảo chỉ khác điều 2 cặp số trong dãy số không đảo nhau mà lặp lại 2 lần như 01*abab hay 01*bdbd.
+ Sim số kép : dòng sim này có đuôi sim là aabb hay bbdd, dòng sim này khá được người dùng ưu chuộng vì rất dễ nhớ, dễ gây ấn tượng với những người hay liên lạc với bạn.
+ Sim số tiến : dòng sim này đúng như tên gọi của nó là dãy số cuối trong sim sẽ là những số tiến, ví dụ 1358, 3469, 2479 … vì bài viết này nói về những dòng sim giá rẻ dễ nhớ nên chúng tôi sẽ không đề cập đến những chiếc sim quá đẹp vì những chiếc sim đó giá rất cáo và cũng rất khó mua.
+ Sim tam hoa : đây là dòng sim có đuôi sim là 3 chữ số giống nhau, tạo nên cặp tam hoa trong sim. Nếu là sim 10 số thì sim tam hoa 888,sim tam hoa 9999 giá rất cao nhưng với sim 11 số giá chỉ rẻ bằng 1 nửa hoặc 1/3 so với sim 10 số. Dòng sim tam hoa 11 số này cũng rất hút khách.
Đến với chúng tôi bạn sẽ không còn phải lo lắng về vấn đề chất lượng sản phẩm hay thái độ phục vụ. Chúng tôi đã, đang và sẽ nỗ lực hết mình để đạt được sự hài lòng từ quý khách.
Liên hệ mua sim: 0989 575.575 - 0932 33.8888
Xem thêm bài viết liên quan:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét